Danh sách Sinh viên 5 tốt cấp trường năm học 2013-2014
Danh sách 51 bộ hồ sơ đạt tiêu chuẩn cấp trường
1 | Nguyễn Vũ Linh | B1206165 | Bảo vệ thực vật K38 |
2 | Phạm Minh Trung | B1206229 | Bảo vệ thực vật K38 |
3 | Lê Quốc Huy | B1208407 | Thông tin học K38 |
4 | Trương Thanh Toàn | 1110771 | Xây dựng cầu đường K37 |
5 | Trần Dân An | 1117473 | Toán ứng dụng K38 |
6 | Đặng Thị Thanh Trân | 3112410 | Sinh học K37 |
7 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 3112574 | Công nghệ sinh học K37 |
8 | Trần Thị Kim Chi | 4114209 | Tài chính ngân hàng K37 |
9 | Huỳnh Thị Kim Lan | 5115808 | Luật Thương mại K37 |
10 | Nguyễn Trọng Nghĩa | B1201132 | Việt Nam học K38 |
11 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Như | B1201240 | Ngôn ngữ Anh K38 |
12 | Đoàn Nhật Giang | B1201609 | Thông tin học K38 |
13 | Đinh Mỹ Hoa Lê | B1201620 | Thông tin học K38 |
14 | Lê Kim Tuyền | B1201643 | Thông tin học K38 |
15 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | B1201739 | Quản trị kinh doanh K38 |
16 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | B1201766 | Quản trị kinh doanh K38 |
17 | Trương Minh Quân | B1201777 | Quản trị kinh doanh K38 |
18 | Phan Thị Thúy Hằng | B1201910 | Marketing K38 |
19 | Nguyễn Thị Nhi | B1201937 | Marketing K38 |
20 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | B1201938 | Marketing K38 |
21 | Trần Thị Hạnh Nguyên | B1202084 | Kinh doanh quốc kế K38 |
22 | Nguyễn Phát Tài | B1202095 | Kinh doanh quốc kế K38 |
23 | Trần Thị Thùy Dung | B1202499 | Kế toán K38 |
24 | Nguyễn Thị My Len | B1202530 | Kế toán K38 |
25 | Phạm Thị Bích Duyên | B1202772 | Luật Thương mại K38 |
26 | Cao Vĩ Đạt | B1203550 | Hóa dược K38 |
27 | Nguyễn Ngọc Hạc | B1203555 | Hóa dược K38 |
28 | Nguyễn Duy Khánh | B1204166 | Tin học ứng dụng K38 |
29 | Dư Tuấn Nguyên | B1204188 | Tin học ứng dụng K38 |
30 | Lê Thị Huỳnh Như | B1204192 | Tin học ứng dụng K38 |
31 | Lê Thị Kim Nhung | B1204946 | Kỹ thuật điện tử và truyền thông K38 |
32 | Huỳnh Phước Toàn | B1204978 | Kỹ thuật điện tử và truyền thông K38 |
33 | Đặng Thị Duyên | B1205146 | Công nghệ thực phẩm K38 |
34 | Cao Quốc Toàn | B1205574 | Xây dựng công trình thủy K38 |
35 | Võ Thị Thêm | B1206394 | Kinh tế nông nghiệp K38 |
36 | Phan Anh Kiệt | B1206394 | Luật Hành chính K39 |
37 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | B1206561 | Phát triển nông thôn K38 |
38 | Nguyễn Văn Quân | B1206600 | Phát triển nông thôn K38 |
39 | Nguyễn Thành Long | B1207691 | Luật Hành chính K38 |
40 | Hồ Cẩm Thanh | B1208453 | Thông tin học K38 |
41 | Huỳnh Phương Thảo | B1208455 | Thông tin học K38 |
42 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | B1208463 | Thông tin học K38 |
43 | Trần Hoàng Nam | B1209535 | Phát triển nông thôn K38 |
44 | Huỳnh Thị Bích Hạnh | B1301500 | Ngôn ngữ Anh K39 |
45 | Trần Huỳnh Tường Vi | B1301633 | Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh K39 |
46 | Nguyễn Kim Chi | B1301637 | Ngôn ngữ Anh K39 |
47 | Lê Thị Thanh Thủy | B1302086 | Quản trị kinh doanh K39 |
48 | Huỳnh Khắc Duy | B1303081 | Luật Thương mại K39 |
49 | Đào Thụy Minh Thùy | B1303146 | Luật Thương mại K39 |
50 | Nguyễn Thị Trúc Ly | B1306483 | Công nghệ thực phẩm K39 |
51 | Lê Hoàng Bảo Lâm | B1307744 | Bảo vệ thực vật K39 |
Không có nhận xét nào: